Thương hiệu: Konica Minolta
Xuất xứ: Japan
Sử dụng dễ dàng, nhỏ gọn
Khu vực đo tiêu chuẩn 8mm và 5mm
Màn hình hiển thị lớn tiện dụng
Dễ sử dụng và ergonomic, làm cho nó trở nên tuyệt vời cho người sử dụng lần đầu
Sự khác biệt màu sắc thể hiện bằng L * a * b * và dE * hoặc L * C * H * và dE * trên màn hình LCD
Được xây dựng trong bộ nhớ với tối đa 1.000 phép đo bao gồm dữ liệu đích
Kết nối USB để kết nối máy tính dễ dàng
Phần mềm ứng dụng tiện ích
Nhẹ, kích thước nhỏ gọn và hoạt động bằng pin cho phép sử dụng gần như mọi nơi
Dệt may
In ấn và đóng gói
Nhựa
Sơn
Model |
Color Reader CR-10 Plus |
---|---|
Illuminating/viewing geometry |
8°:di (8°illumination angle/diffuse viewing: specular component included (conforms to DIN 5033 Teil 7, JIS Z 8722 condition d, ISO 7724/1, CIE No. 15, ASTM E 116 |
Detector |
Silicon photocells (6 pcs.) |
Display range |
L*: 1 to 100 |
Light source |
Pulsed xenon lamps |
Measurement time |
Approx. 1 sec |
Battery performance |
Approx. 2,000 measurement at 10-sec. intervals when using alkaline-manganese batteries |
Measurement area |
Approx. ø8 mm, approx. ø5 mm (optional accessory (*Optional ø5 mm mask does not conform to DIN 5033 Teil 7 and CIE N) |
Repeatability |
Standard deviation within ΔE*ab 0.1 (when a white calibration plate is measured 30 times at 10-second intervals) |
Display languages |
English, Simplified Chinese, Japanese |
Interface |
USB2.0 |
Observer |
10° Standard Observer |
Illuminant |
D65 |
Display data |
Color difference, average (up to 10 times), Pass/fail judgment |
Color different formula |
Δ (L*a*b*), Δ (L*C*H*), Δ E*ab (CIE 1976) |
Data memory |
Target data, Samples data(up to 1,000 in total) |
Pass/fail item |
Δ E*ab, Δ (L*a*b*), Δ (L*C*H*) |
Operation temperature/ humidity range |
0 to 40°C, relative humidity 85% or less (at 35°C) with no condensation |
Storage temperature/ humidity range |
-20 to 40°C, relative humidity 85% or less (at 35°C) with no condensation |
Power |
4 AA-size alkaline dry batteries or nickel-metal-hydride rechargeable batteries, USB bus power or special AC Adapter |
Size (W x H x D) |
66 x 158 x 85 mm |
Weight |
420 g (without batteries) |
0913.476.379 (Hoàng)
0909.988.041 (Duyên)
ngocduyen.nguyen
hoangledac